Bản mẫu:Trang Chính/Mục từ mới
(Đổi hướng từ Thành viên:Mxn/Trang Chính/2011/Mục từ mới)
- Tiếng Việt
- ụ tàu, tầm sư học đạo, mỏ neo, tàu tuần dương, tuần dương hạm, người tuyết, chia sớt, chi phái, cao độ kế, chim trời cá nước, bấy chầy, bát ô tô, bâng lâng, hàng chiến lược, hố chậu
- Tiếng Anh
- POTD, hand-bill, sinkhole, taxi uncle, sand storm, PTSD, rip, err, paw, wait, puss, maritime empire, Pl., plz, pls
- -0.854 ngôn ngữ khác
- yīgegòu, POTDs, cruisers, អំហ្មៃរ, កាញ់ច្រាង័, កាញ់ច្រូ, ច្យាប័, ជួច, រ៉ាងក, ជៀល, កាតូម័, ហាង, ឡាន់ទុង, ព្រៀក, ខុក