Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤jŋ˨˩ zə̰ʔt˨˩jan˧˧ jə̰k˨˨jan˨˩ jək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟajŋ˧˧ ɟət˨˨ɟajŋ˧˧ ɟə̰t˨˨

Định nghĩa sửa

giành giật

  1. Tranh cướp.
    Giành giật quyền lợi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa