Rome
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈroʊ.mɑː/
Danh từ
sửarome /ˈroʊ.mɑː/
Thành ngữ
sửa- Rome was not built in a day: Sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn thì phải kiên nhẫn.
- when in Rome, do as the Romans do: (Tục ngữ) Nhập gia tuỳ tục.
Tham khảo
sửa- "Rome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)