Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈhi.drəl/

Tính từ

sửa

trihedral /.ˈhi.drəl/

  1. (Toán học) Tam diện, ba mặt.
    trihedral angle — góc tam diện

Tham khảo

sửa