Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtrɪl.jən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

trillion /ˈtrɪl.jən/

  1. (Anh) Một tỷ tỷ; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) một ngàn tỷ.

Tham khảo sửa