Như Lai
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɨ˧˧ laːj˧˧ | ɲɨ˧˥ laːj˧˥ | ɲɨ˧˧ laːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɨ˧˥ laːj˧˥ | ɲɨ˧˥˧ laːj˧˥˧ |
Từ nguyên
sửa- Từ Hán Việt của Như Lai (如來), gồm có 如 tathā (“như vậy”) và 來 āgata (“đến”).
- Gốc từ tiếng Phạn तथागत (tathāgata).
Danh từ
sửaNhư Lai