nghiên cứu

(Đổi hướng từ Nghiên cứu)

Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 研究.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiən˧˧ kiw˧˥ŋiəŋ˧˥ kɨ̰w˩˧ŋiəŋ˧˧ kɨw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiən˧˥ kɨw˩˩ŋiən˧˥˧ kɨ̰w˩˧

Động từ

sửa

nghiên cứu

  1. Xem xét, làm cho nắm vững vấn đề để nhận thức, tìm cách giải quyết.
    Nghiên cứu tình hình.
    Nghiên cứu khoa học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa