chuyển động
(Đổi hướng từ Chuyển động)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨwiə̰n˧˩˧ ɗə̰ʔwŋ˨˩ | ʨwiəŋ˧˩˨ ɗə̰wŋ˨˨ | ʨwiəŋ˨˩˦ ɗəwŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨwiən˧˩ ɗəwŋ˨˨ | ʨwiən˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ | ʨwiə̰ʔn˧˩ ɗə̰wŋ˨˨ |
Danh từ
sửachuyển động
- thay đổi vị trí theo thời gian.
- con lắc chuyển động
- không khí chuyển động sinh ra gió
- Vận động, hoạt động gây ra rung động, rung chuyển.
- động cơ chuyển động ầm ầm
- Biến đổi trạng thái của một hệ thống nào đó.
Tham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam