Bản mẫu:spa-verb/old
{{{inf}}}, động từ {{{type}}}
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | [[{{{inf}}}]] | haber [[{{{past part}}}]] | |||||
Động danh từ | [[{{{ger}}}]] | habiendo [[{{{past part}}}]] | |||||
Động tính từ | [[{{{past part}}}]] | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{ind pres yo}}}]] | [[{{{ind pres tú}}}]] [[{{{ind pres vos}}}]]1 |
[[{{{ind pres él}}}]] | [[{{{ind pres nosotros}}}]] | [[{{{ind pres vosotros}}}]] | [[{{{ind pres ellos}}}]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{ind imp yo}}}]] | [[{{{ind imp tú}}}]] | [[{{{ind imp él}}}]] | [[{{{ind imp nosotros}}}]] | [[{{{ind imp vosotros}}}]] | [[{{{ind imp ellos}}}]] | |
Quá khứ bất định | [[{{{ind pret yo}}}]] | [[{{{ind pret tú}}}]] | [[{{{ind pret él}}}]] | [[{{{ind pret nosotros}}}]] | [[{{{ind pret vosotros}}}]] | [[{{{ind pret ellos}}}]] | |
Tương lai | [[{{{ind fut yo}}}]] | [[{{{ind fut tú}}}]] | [[{{{ind fut él}}}]] | [[{{{ind fut nosotros}}}]] | [[{{{ind fut vosotros}}}]] | [[{{{ind fut ellos}}}]] | |
Điều kiện | [[{{{ind cond yo}}}]] | [[{{{ind cond tú}}}]] | [[{{{ind cond él}}}]] | [[{{{ind cond nosotros}}}]] | [[{{{ind cond vosotros}}}]] | [[{{{ind cond ellos}}}]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he {{{past part}}} | has {{{past part}}} | ha {{{past part}}} | hemos {{{past part}}} | habéis {{{past part}}} | han {{{past part}}} |
Quá khứ xa | había {{{past part}}} | habías {{{past part}}} | había {{{past part}}} | habíamos {{{past part}}} | habíais {{{past part}}} | habían {{{past part}}} | |
Quá khứ trước | hube {{{past part}}} | hubiste {{{past part}}} | hubo {{{past part}}} | hubimos {{{past part}}} | hubisteis {{{past part}}} | hubieron {{{past part}}} | |
Tương lai hoàn thành | habré {{{past part}}} | habrás {{{past part}}} | habrá {{{past part}}} | habremos {{{past part}}} | habréis {{{past part}}} | habrán {{{past part}}} | |
Điều kiện hoàn thành | habría {{{past part}}} | habrías {{{past part}}} | habría {{{past part}}} | habríamos {{{past part}}} | habríais {{{past part}}} | habrían {{{past part}}} | |
Lối cầu khẩn | yo | tú vos1 |
él / ella usted2 |
nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ellos / ellas ustedes4 | |
Thì đơn giản | Hiện tại | [[{{{subj pres yo}}}]] | [[{{{subj pres tú}}}]] [[{{{subj pres vos}}}]]1 |
[[{{{subj pres él}}}]] | [[{{{subj pres nosotros}}}]] | [[{{{subj pres vosotros}}}]] | [[{{{subj pres ellos}}}]] |
Quá khứ chưa hoàn thành | [[{{{subj imp yo}}}ra]] hoặc | [[{{{subj imp tú}}}ras]] hoặc | [[{{{subj imp él}}}ra]] hoặc | [[{{{subj imp nosotros}}}ramos]] hoặc | [[{{{subj imp vosotros}}}rais]] hoặc | [[{{{subj imp ellos}}}ran]] hoặc | |
[[{{{subj imp yo}}}se]] | [[{{{subj imp tú}}}ses]] | [[{{{subj imp él}}}se]] | [[{{{subj imp nosotros}}}semos]] | [[{{{subj imp vosotros}}}seis]] | [[{{{subj imp ellos}}}sen]] | ||
Tương lai | [[{{{subj imp yo}}}re]] | [[{{{subj imp tú}}}res]] | [[{{{subj imp él}}}re]] | [[{{{subj imp nosotros}}}remos]] | [[{{{subj imp vosotros}}}reis]] | [[{{{subj imp ellos}}}ren]] | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya {{{past part}}} | hayas {{{past part}}} hayás1 {{{past part}}} |
haya {{{past part}}} | hayamos {{{past part}}} | hayáis {{{past part}}} | hayan {{{past part}}} |
Quá khứ xa | hubiera {{{past part}}} hoặc | hubieras {{{past part}}} hoặc | hubiera {{{past part}}} hoặc | hubiéramos {{{past part}}} hoặc | hubierais {{{past part}}} hoặc | hubieran {{{past part}}} hoặc | |
hubiese {{{past part}}} | hubieses {{{past part}}} | hubiese {{{past part}}} | hubiésemos {{{past part}}} | hubieseis {{{past part}}} | hubiesen {{{past part}}} | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere {{{past part}}} | hubieres {{{past part}}} | hubiere {{{past part}}} | hubiéremos {{{past part}}} | hubiereis {{{past part}}} | hubieren {{{past part}}} | |
Lối mệnh lệnh | — | tú vos1 |
usted2 | nosotros nosotras |
vosotros3 vosotras |
ustedes4 | |
Khẳng định | [[{{{imp pos yo}}}]] | [[{{{imp pos tú}}}]] [[{{{imp pos vos}}}]]1 |
[[{{{imp pos él}}}]] | [[{{{imp pos nosotros}}}]] | [[{{{imp pos vosotros}}}]] | [[{{{imp pos ellos}}}]] | |
Phủ định | no {{{subj pres yo}}} | no {{{subj pres tú}}} | no {{{subj pres él}}} | no {{{subj pres nosotros}}} | no {{{subj pres vosotros}}} | no {{{subj pres ellos}}} |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.