Bản mẫu:bảng:màu sắc/mn
Các màu sắc trong tiếng Mông Cổ · өнгө (öngö) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
цагаан (cagaan) | саарал (saaral) | хар (xar) | ||
улаан (ulaan); хүрэн улаан (xüren ulaan) | улбар шар (ulbar šar); бор (bor), хүрэн (xüren) | шар (šar); хул (xul), цайвар шар (cajvar šar) | ||
цайвар ногоон (cajvar nogoon) | ногоон (nogoon) | |||
цэнхэр (cenxer); номин ногоон (nomin nogoon) | номин (nomin) | хөх (xöx) | ||
нил (nil); индиго (indigo) | улаан ягаан (ulaan jagaan); час улаан (čas ulaan) | ягаан (jagaan) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Mông Cổ. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
sửa{{bảng:màu sắc/mn}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
sửaTạo ngôn ngữ mới
sửaĐiền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Mông Cổ
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Mông Cổ