Bản mẫu:bảng:màu sắc/alt
Các màu sắc trong tiếng Nam Altai · ӧҥдӧр (öŋdör) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
ак (ak) | бос (bos) | кара (kara) | ||
кызыл (kïzïl) | кӱреҥ (küreŋ) | сары (sarï) | ||
јажыл (ǰažïl) | ||||
кӧк (kök) | ||||
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Nam Altai. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
sửa{{bảng:màu sắc/alt}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
sửaTạo ngôn ngữ mới
sửaĐiền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Nam Altai
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Nam Altai