индиго
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của индиго
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | indígo |
khoa học | indigo |
Anh | indigo |
Đức | indigo |
Việt | inđigo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-3a индиго gt (,нескл.)
Tham khảo
sửa- "индиго", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)