шар
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaшар gđ
- мат. — hình cầu, cầu (сокр.)
- поверхность шара — bề mặt hình cầu, mặt cầu
- (предмет) vật hình cầu, quả cầu, quả bóng, cầu, quả, trái, hòn.
- бильярдный — hòn bi-a
- земной шар — quả đất, trái đất, địa cầu
- воздушный шар — khí cầu
- пробный шар — mánh khóe thăm dò, thủ đoạn dò la, cách tìm hiểu
- хоть шаром покати — không có gì cả, trống không
Tham khảo
sửa- "шар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)