Các màu sắc trong tiếng Ả Rập · أَلْوَان(ʔalwān) (bố cục · chữ)
     أَبْيَض(ʔabyaḍ), أَشْيَب(ʔašyab)      رَمَادِيّ(ramādiyy), أَشْهَب(ʔašhab), أَغْبَر(ʔaḡbar), أَعْفَر(ʔaʕfar)      أَسْوَد(ʔaswad), غِرْبِيب(ḡirbīb), أَحَمّ(ʔaḥamm), أَدْهَم(ʔadham)
             أَحْمَر(ʔaḥmar), أَصْهَب(ʔaṣhab); قِرْمِزِيّ(qirmiziyy)              أَمْغَر(ʔamḡar), بُرْتُقَالِيّ(burtuqāliyy); بُنِّيّ(bunniyy), أَسْمَر(ʔasmar), أَشْعَل(ʔašʕal), أَشْهَل(ʔašhal)              أَصْفَر(ʔaṣfar), أَشْقَر(ʔašqar); قِشْدِيّ(qišdiyy)
             لَيْمِيّ(laymiyy)              أَخْضَر(ʔaḵḍar), أَحْوَى(ʔaḥwā)              نَعْنَاعِيّ(naʕnāʕiyy)
             سَمَاوِيّ(samāwiyy), فَيْرُوزِيّ(fayrūziyy); حَذَفِيّ(ḥaḏafiyy), شَرْشِيرِيّ(šaršīriyy)              لَازُوَرْدِيّ(lāzuwardiyy)              أَزْرَق(ʔazraq)
             بَنَفْسَجِيّ(banafsajiyy), فِرْفِيرِيّ(firfīriyy); نِيلِيّ(nīliyy)              فُوشِيّ(fūšiyy); أُرْجُوَانِيّ(ʔurjuwāniyy)              وَرْدِيّ(wardiyy), زَهْرِيّ (zahriyy)

Tài liệu dưới đây chứa mẫu tự động từ bản mẫu {{table doc}}.

Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Ả Rập. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":

Xem thêm sửa

{{bảng:màu sắc/ar}}

Các ngôn ngữ hiện có bảng này sửa

Tạo ngôn ngữ mới sửa

Điền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.


Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Ả Rập

Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Ả Rập