Bản mẫu:bảng:màu sắc/cop
Các màu sắc trong tiếng Copt · ⲛⲓⲁⲟⲩⲁⲛ (niaouan) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
ⲟⲩⲱⲃϣ (ouōbš) | ⲕⲉⲣⲙⲓ (kermi) | ⲭⲁⲙⲉ (khame) | ||
ⲑⲣⲉϣⲣⲱϣ (threšrōš); ⲡⲏⲣⲡ (pērp) | ⲙⲁⲛⲙⲟⲛ (manmon); ⲡⲟⲩⲛ (poun) | ⲁⲟⲩⲓⲛ (aouin) | ||
ⲕⲟⲣⲧⲓⲙⲟⲥ (kortimos) | ⲏϫⲓ (ēči) | ⲁϭⲓⲛ (acin) | ||
ⲫⲉ (phe); ⲕⲁⲗⲗⲁⲉⲓⲛⲟⲥ (kallaeinos) | ⲓⲱⲭⲣⲱⲟⲛ (iōkhrōon) | ⲁⲥⲓⲗⲱⲛ (asilōn) | ||
ⲓⲱⲓⲁⲥ (iōias) | ϭⲏϫⲓ (cēči) | ⲃⲉⲣⲧ (bert) |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Copt. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
sửa{{bảng:màu sắc/cop}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
sửaTạo ngôn ngữ mới
sửaĐiền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Copt
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Copt