Bản mẫu:bảng:màu sắc/haw
Các màu sắc trong tiếng Hawaii · waihoʻoluʻu (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
keʻokeʻo | āhinahina | ʻeleʻele, pano | ||
ʻulaʻula, ʻula, helo | alani; mākuʻe | melemele, lenalena | ||
ʻōmaʻomaʻo | ||||
kīʻaha | ʻalalā | polū | ||
poni | ākala |
Bản mẫu này là bảng liên kết chéo các từ trong tiếng Hawaii. Sử dụng bản mẫu này dưới phần "Xem thêm":
Xem thêm
sửa{{bảng:màu sắc/haw}}
Các ngôn ngữ hiện có bảng này
sửaTạo ngôn ngữ mới
sửaĐiền vào hộp bên dưới bằng mã ngôn ngữ thích hợp ở cuối, vd: "vi" cho tiếng Việt.
Preloaded text: Bản mẫu:bảng:màu sắc new.
Các bản mẫu khác có tiền tố "bảng:" cho tiếng Hawaii
Không tìm thấy thể loại Bản mẫu bảng tự động tiếng Hawaii