кара
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кара
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kára |
khoa học | kara |
Anh | kara |
Đức | kara |
Việt | cara |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaкара gc
- (Sự) Trừng phạt, trừng trị.
Tham khảo
sửa- "кара", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)