Tiếng Nam Altai

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yāĺïl. Cùng gốc với tiếng Kazakh жасыл (jasyl), tiếng Nogai ясыл (yasıl), tiếng Kyrgyz жашыл (jaşıl), tiếng Tatar Crưm yeşil, tiếng Kumyk яшыл (yaşıl), tiếng Azerbaijan yaşıl, tiếng Gagauz eşil, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ yeşil, tiếng Turkmen ýaşyl, tiếng Uzbek yashil, tiếng Shor чажыл (čažïl), tiếng Tây Yugur yasəl, v.v.

Tính từ

sửa

јажыл (ǰažïl)

  1. Xanh lá cây, xanh lục.

Từ liên hệ

sửa

Xem thêm

sửa
Các màu sắc trong tiếng Nam Altai · ӧҥдӧр (öŋdör) (bố cục · chữ)
     ак (ak)      бос (bos)      кара (kara)
             кызыл (kïzïl)              кӱреҥ (küreŋ)              сары (sarï)
                          јажыл (ǰažïl)             
                                       кӧк (kök)