јажыл
Tiếng Nam Altai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *yāĺïl. Cùng gốc với tiếng Kazakh жасыл (jasyl), tiếng Nogai ясыл (yasıl), tiếng Kyrgyz жашыл (jaşıl), tiếng Tatar Crưm yeşil, tiếng Kumyk яшыл (yaşıl), tiếng Azerbaijan yaşıl, tiếng Gagauz eşil, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ yeşil, tiếng Turkmen ýaşyl, tiếng Uzbek yashil, tiếng Shor чажыл (čažïl), tiếng Tây Yugur yasəl, v.v.
Tính từ
sửaјажыл (ǰažïl)
Từ liên hệ
sửa- јаш (ǰaš)
Xem thêm
sửaCác màu sắc trong tiếng Nam Altai · ӧҥдӧр (öŋdör) (bố cục · chữ) | ||||
---|---|---|---|---|
ак (ak) | бос (bos) | кара (kara) | ||
кызыл (kïzïl) | кӱреҥ (küreŋ) | сары (sarï) | ||
јажыл (ǰažïl) | ||||
кӧк (kök) | ||||