AND
Tiếng Anh
sửaTừ đồng âm
sửaTừ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửaAND (số nhiều ANDs)
Trái nghĩa
sửaTừ liên hệ
sửaNgoại động từ
sửaAND
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của AND
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to AND | |||||
Phân từ hiện tại | ANDing | |||||
Phân từ quá khứ | ANDed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | AND | AND | ANDs | AND | AND | AND |
Quá khứ | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed |
Tương lai | will/shall¹ AND | will/shall AND | will/shall AND | will/shall AND | will/shall AND | will/shall AND |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | AND | AND | AND | AND | AND | AND |
Quá khứ | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed | ANDed |
Tương lai | were to AND hoặc should AND | were to AND hoặc should AND | were to AND hoặc should AND | were to AND hoặc should AND | were to AND hoặc should AND | were to AND hoặc should AND |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | AND | — | let’s AND | AND | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "AND", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)