Tiếng Anh

sửa
 
and

Từ đồng âm

sửa

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

AND (số nhiều ANDs)

  1. (Kỹ thuật) (mạch hoặc toán tử luận lý ).

Trái nghĩa

sửa

Từ liên hệ

sửa

Ngoại động từ

sửa

AND

  1. Kết hợp (một giá trị) với giá trị khác dùng mạch hoặc toán tử luận lý .

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa