mens
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaDạng bình thường | |
Số ít | mens |
Số nhiều | mensen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | mensje |
Số nhiều | mensjes |
mens gđ (số nhiều mensen, giảm nhẹ mensje gt)
- con người
- Ik ben ook maar een mens!
- Tôi chỉ là con người!
- Ik ben ook maar een mens!
- (Hữu định?) loài con người, Homo sapiens
- De mens heeft een relatief groot brein.
- Loài con người có não tương đối lớn.
- De mens heeft een relatief groot brein.
- (Số nhiều) người ta, người
- Er komen mensen onze richting uit.
- Có người đang đi hướng chúng tôi.
- Er komen mensen onze richting uit.
mens gt
- một người (bình thường khi nói không tốt)
- Zij is een raar mens.
- Cô đó kỳ cục.
- Zij is een raar mens.
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửamens gđ
Phương ngữ khác
sửaLiên từ
sửamens
- Trong khi, trong lúc, đang khi, giữa lúc.
- Han sitter mens han arbeider.
- Sjefen tok seg fri mens vi arbeidet.
- Mens graset gror, dør kua. — Không thể chần chờ, không thể chờ đợi được.
- Trái lại, ngược lại.
- Hun fikk 1000 kroner, mens jeg bare fikk 300.
- Sjefen tok seg fri, mens vi arbeidet.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "mens", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)