Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səw˧˧ tʰa̰m˧˩˧ʂəw˧˥ tʰam˧˩˨ʂəw˧˧ tʰam˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəw˧˥ tʰam˧˩ʂəw˧˥˧ tʰa̰ʔm˧˩

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

sâu thẳm

  1. Sâu đến mức không nhìn thấy đáy hay phía trong.
    Hang sâu thẳm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa