Phụ lục:Unicode/CJK Unified Ideographs Extension B
⟵ Symbols for Legacy Computing | CJK Unified Ideographs Extension B |
CJK Unified Ideographs Extension C ⟶ |
Trang này liệt kê các ký tự trong khối “CJK Unified Ideographs Extension B” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+20000 đến U+2A6DF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Lo (Other Letter). and thuộc hệ chữ value Hani (Han).
- U+20000 (𠀀) đến U+207FF (𠟿)
- U+20800 (𠠀) đến U+20FFF (𠿿)
- U+21000 (𡀀) đến U+217FF (𡟿)
- U+21800 (𡠀) đến U+21FFF (𡿿)
- U+22000 (𢀀) đến U+227FF (𢟿)
- U+22800 (𢠀) đến U+22FFF (𢿿)
- U+23000 (𣀀) đến U+237FF (𣟿)
- U+23800 (𣠀) đến U+23FFF (𣿿)
- U+24000 (𤀀) đến U+247FF (𤟿)
- U+24800 (𤠀) đến U+24FFF (𤿿)
- U+25000 (𥀀) đến U+257FF (𥟿)
- U+25800 (𥠀) đến U+25FFF (𥿿)
- U+26000 (𦀀) đến U+267FF (𦟿)
- U+26800 (𦠀) đến U+26FFF (𦿿)
- U+27000 (𧀀) đến U+277FF (𧟿)
- U+27800 (𧠀) đến U+27FFF (𧿿)
- U+28000 (𨀀) đến U+287FF (𨟿)
- U+28800 (𨠀) đến U+28FFF (𨿿)
- U+29000 (𩀀) đến U+297FF (𩟿)
- U+29800 (𩠀) đến U+29FFF (𩿿)
- U+2A000 (𪀀) đến U+2A6DF (𪛟)