Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
turtle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
turtle
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtɜː.tᵊl/
Hoa Kỳ
[ˈtɜː.tᵊl]
Danh từ
sửa
turtle
/ˈtɜː.tᵊl/
(
Như
)
Turtle-dove
.
(
Động vật học
)
Rùa
((thường) chỉ
rùa
biển
).
Thịt
rùa
.
Thành ngữ
sửa
to turn turtle
: (
Hàng hải
) , (từ lóng)
lập
úp (tàu, thuyền).
Nội động từ
sửa
turtle
nội động từ
/ˈtɜː.tᵊl/
Câu
rùa
,
bắt
rùa
.
Tham khảo
sửa
"
turtle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)