Tiếng Anh

sửa
 
tortoise

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔr.təs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

tortoise /ˈtɔr.təs/

  1. (Động vật học) Rùa ((thường) chỉ rùacạn).

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa