鹹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
鹹 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 함
Tiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa鹹
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
鹹 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːm˧˩˧ ha̤ːm˨˩ | jaːm˧˩˨ haːm˧˧ | jaːm˨˩˦ haːm˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːm˧˩ haːm˧˧ | ɟa̰ːʔm˧˩ haːm˧˧ |
Tiếng Thác Bạt
sửaDanh từ
sửa鹹 (**ɣyam)
Tham khảo
sửa- Shimunek, Andrew (2017) Languages of Ancient Southern Mongolia and North China: a Historical-Comparative Study of the Serbi or Xianbei Branch of the Serbi-Mongolic Language Family, with an Analysis of Northeastern Frontier Chinese and Old Tibetan Phonology, Wiesbaden: Harrassowitz Verlag, →ISBN, →OCLC