Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbrɑɪ.ni/

Tính từ

sửa

briny /ˈbrɑɪ.ni/

  1. Mặn.

Danh từ

sửa

briny /ˈbrɑɪ.ni/

  1. The briny (từ lóng) biển.

Tham khảo

sửa