鰥寡孤独
Chữ Hán sửa
Phân tích cách viết | |||||||||||||||||||
鰥 | 寡 | 孤 | 独 | ||||||||||||||||
kanji | kanji | kanji | kanji | ||||||||||||||||
Chuyển tự sửa
- Chữ Hán:
- Chữ Hiragana: かんかこどく
- Chữ Latinh:
- Rōmaji: kan ka ko-doku
Tiếng Nhật sửa
Từ nguyên sửa
Từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.
Thành ngữ sửa
鰥寡孤独
- (Nghĩa đen) Quan (鰥) là người đàn ông không có vợ, quả (寡) là người vợ góa chồng, cô (孤) là con mồ côi, độc (独) là sống một mình.
- (Nghĩa bóng) Tá cảnh sống cô đơn, không có người thân thích.
Đồng nghĩa sửa
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- Từ điển tiếng Nhật Kōjien (広辞苑), lần in 5. Tokyo: NXB Iwanami Shoten (1998). ISBN 4-00-080111-2.