Chữ Hán

sửa
Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.

Thành ngữ

sửa

鰥寡孤独

  1. (Nghĩa đen) Quan () là người đàn ông không có vợ, quả () là người vợ góa chồng, cô () là con mồ côi, độc () là sống một mình.
  2. (Nghĩa bóng) cảnh sống cô đơn, không có người thân thích.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN