Chữ Hán sửa

Phân tích cách viết
kanjikanji‎kanji‎kanji‎

Chuyển tự sửa


Tiếng Nhật sửa

Từ nguyên sửa

Từ thành ngữ tiếng Hán 鰥寡孤獨.

Thành ngữ sửa

鰥寡孤独

  1. (Nghĩa đen) Quan () là người đàn ông không có vợ, quả () là người vợ góa chồng, cô () là con mồ côi, độc () là sống một mình.
  2. (Nghĩa bóng) cảnh sống cô đơn, không có người thân thích.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa