独
Tra từ bắt đầu bởi | |||
独 |
Chữ HánSửa đổi
Thư pháp |
---|
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 犬 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+72EC (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: dú (du2)
- Phiên âm Hán-Việt: độc
- Chữ Hangul: 독
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
独
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
独 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̰ʔwk˨˩ | ɗə̰wk˨˨ | ɗəwk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwk˨˨ | ɗə̰wk˨˨ |