Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mồ côi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mo̤
˨˩
koj
˧˧
mo
˧˧
koj
˧˥
mo
˨˩
koj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mo
˧˧
koj
˧˥
mo
˧˧
koj
˧˥˧
Tính từ
sửa
mồ
côi
Nói
trẻ
đã
mất
cha
hay
mẹ
hoặc cả hai.
Tham khảo
sửa
"
mồ côi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)