锁
Tra từ bắt đầu bởi | |||
锁 |
Chữ HánSửa đổi
|
Tra cứuSửa đổi
- Bộ thủ: 钅 + 7 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Chuyển tựSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
锁
- Khoá.
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
锁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ː˧˩˧ | twaː˧˩˨ | twaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˩ | twa̰ʔ˧˩ |