锁
Tra từ bắt đầu bởi | |||
锁 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa锁
- Khoá.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
锁 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twa̰ː˧˩˧ | twaː˧˩˨ | twaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twa˧˩ | twa̰ʔ˧˩ |