Chữ Nhật hỗn hợp

sửa
Phân tích cách viết
kanjikanji‎hiraganakanji‎

Chuyển tự

sửa


Tiếng Nhật

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ 囊螢映雪.

Thành ngữ

sửa

蛍雪の功

  1. (Nghĩa đen) Bỏ đom đóm vào túi để soi vào sách, nhờ tuyết phản chiếu ánh sáng lên mà đọc sách.
  2. (Nghĩa bóng) Người hiếu học nhưng nghèo khổ đến đâu cũng chuyên cần học tập.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa

Shinmura, Izuru, editor (1998), 広辞苑 [Kōjien] (bằng tiếng Nhật), ấn bản lần thứ năm, Tokyo: Iwanami Shoten, →ISBN