Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈblɑː.səm/

Danh từ sửa

blossom /ˈblɑː.səm/

  1. Hoa (của cây ăn quả).
    in blossom — đang ra hoa
  2. (Nghĩa bóng) Sự hứa hẹn, niềm hy vọng.

Nội động từ sửa

blossom nội động từ /ˈblɑː.səm/

  1. Ra hoa, trổ hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa