Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
爸
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
爸
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
Chữ Hán
sửa
爸
U+7238
,
爸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7238
←
爷
[U+7237]
CJK Unified Ideographs
爹
→
[U+7239]
Bút thuận
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
父
+
4 nét
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “父 04” ghi đè từ khóa trước, “巾36”.
Dữ liệu
Unicode
:
U+7238
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bà
(
ba
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
ba
,
bả
Chữ
Hangul
:
파
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
爸
(
Thông tục
)
Bố
,
cha
,
ba
.
我
爸
是
李
剛! /
我
爸
是
李
刚! ― Wǒ
bà
shì Lǐ Gāng! ―
Bố
tao là Lý Cương!