brilliant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɪɫ.jənt/
Hoa Kỳ | [ˈbrɪɫ.jənt] |
Tính từ
sửabrilliant /ˈbrɪɫ.jənt/
- Sáng rực đến lóa mắt, sáng chói, rực rỡ.
- brilliant sunshine — ánh sáng mặt trời chói lọi
- brilliant victories — chiến thắng rực rỡ
- Tài giỏi, lỗi lạc.
- a brilliant scientist — một nhà khoa học lỗi lạc
- to be brilliant at languages — giỏi ngoại ngữ
Danh từ
sửabrilliant /ˈbrɪɫ.jənt/
Tham khảo
sửa- "brilliant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)