Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbrɪɫ.jənt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

brilliant /ˈbrɪɫ.jənt/

  1. Sáng rực đến lóa mắt, sáng chói, rực rỡ.
    brilliant sunshine — ánh sáng mặt trời chói lọi
    brilliant victories — chiến thắng rực rỡ
  2. Tài giỏi, lỗi lạc.
    a brilliant scientist — một nhà khoa học lỗi lạc
    to be brilliant at languages — giỏi ngoại ngữ

Danh từ sửa

brilliant /ˈbrɪɫ.jənt/

  1. Hạt kim cương nhiều mặt.

Tham khảo sửa