Chữ Hán giản thể sửa

Tra cứu sửa

Chuyển tự sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

派出所

  1. sở cảnh sát, đồn cảnh sát, trạm công an

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa