Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
泽
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
泽
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
泽
U+6CFD
,
&
#27901;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CFD
←
泼
[U+6CFC]
CJK Unified Ideographs
泾
→
[U+6CFE]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
水
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6CFD
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
phồn thể
tương đương là:
澤
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
duó
(
duo
2
),
shì
(
shi
4
),
yì
(
yi
4
),
zé
(
ze
2
)
Phiên âm Hán-Việt
:
thích
,
trạch
,
dịch
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
泽
Để biết cách phát âm và định nghĩa của
泽
– xem
澤
.
(
Ký tự này là dạng giản thể của
澤
).
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
泽
viết theo chữ
quốc ngữ
trạch
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̰ʔjk
˨˩
tʂa̰t
˨˨
tʂat
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajk
˨˨
tʂa̰jk
˨˨