Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

duo /ˈduː.ˌoʊ/

  1. (Âm nhạc) Bộ đôi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
duo
/dɥɔ/
duos
/dɥɔ/

duo /dɥɔ/

  1. (Âm nhạc) Bè đôi.
  2. Sự đối khẩu.
    Duo d’injures — đối khẩu chửi nhau

Tham khảo

sửa