zé
Tiếng Quan Thoại
sửaCách phát âm
sửa(tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 則.
- Bính âm Hán ngữ của 咋.
- Bính âm Hán ngữ của 嘖.
- Bính âm Hán ngữ của 崱.
- Bính âm Hán ngữ của 幘.
- Bính âm Hán ngữ của 战.
- Bính âm Hán ngữ của 択, 择.
- Bính âm Hán ngữ của 捑.
- Bính âm Hán ngữ của 推.
- Bính âm Hán ngữ của 擇.
- Bính âm Hán ngữ của 柝.
- Bính âm Hán ngữ của 樍.
- Bính âm Hán ngữ của 沢.
- Bính âm Hán ngữ của 溭.
- Bính âm Hán ngữ của 澤.
- Bính âm Hán ngữ của 皟.
- Bính âm Hán ngữ của 睦.
- Bính âm Hán ngữ của 瞔.
- Bính âm Hán ngữ của 礇.
- Bính âm Hán ngữ của 窂.
- Bính âm Hán ngữ của 笮.
- Bính âm Hán ngữ của 簀.
- Bính âm Hán ngữ của 耫.
- Bính âm Hán ngữ của 舴.
- Bính âm Hán ngữ của 荝.
- Bính âm Hán ngữ của 萴.
- Bính âm Hán ngữ của 蠈.
- Bính âm Hán ngữ của 蠌.
- Bính âm Hán ngữ của 諎.
- Bính âm Hán ngữ của 謪.
- Bính âm Hán ngữ của 謮.
- Bính âm Hán ngữ của 責.
- Bính âm Hán ngữ của 賉.
- Bính âm Hán ngữ của 賾.
- Bính âm Hán ngữ của 贺.
- Bính âm Hán ngữ của 赜.
- Bính âm Hán ngữ của 迮.
- Bính âm Hán ngữ của 鰂.
- Bính âm Hán ngữ của 齘.
- Bính âm Hán ngữ của 齭.
- Bính âm Hán ngữ của 齰.
- Bính âm Hán ngữ của 賊.