毒
Tra từ bắt đầu bởi | |||
毒 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa毒
- Độc, có chất độc.
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
毒 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ːʔj˨˩ ɗə̰ʔwk˨˩ na̰ʔwk˨˩ | ɗa̰ːj˨˨ ɗə̰wk˨˨ na̰wk˨˨ | ɗaːj˨˩˨ ɗəwk˨˩˨ nawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaːj˨˨ ɗəwk˨˨ nawk˨˨ | ɗa̰ːj˨˨ ɗə̰wk˨˨ na̰wk˨˨ |