棱
Tra từ bắt đầu bởi | |||
棱 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửaTiếng Quan Thoại
sửaDanh từ
sửa棱
- Cạnh, đường biên, bờ. Dùng Trong hình học, lý thuyết đồ thị (cạnh đồ thị),…
Phần ngữ nghĩa này được dịch tự động bởi bot (hoặc công cụ dịch) và có thể chưa đầy đủ, chính xác. Mời bạn kiểm tra lại, sửa chữa và bỏ bản mẫu này. |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
棱 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
saŋ˧˧ zɨ̤ŋ˨˩ laŋ˧˧ zɨ̤ŋ˨˩ | ʂaŋ˧˥ ʐɨŋ˧˧ laŋ˧˥ jɨŋ˧˧ | ʂaŋ˧˧ ɹɨŋ˨˩ laŋ˧˧ jɨŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂaŋ˧˥ ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥ ɟɨŋ˧˧ | ʂaŋ˧˥˧ ɹɨŋ˧˧ laŋ˧˥˧ ɟɨŋ˧˧ |