líng
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 仢
- Bính âm Hán ngữ của 伶
- Bính âm Hán ngữ của 倮
- Bính âm Hán ngữ của 凌
- Bính âm Hán ngữ của 刢
- Bính âm Hán ngữ của 囹
- Bính âm Hán ngữ của 坽
- Bính âm Hán ngữ của 夌
- Bính âm Hán ngữ của 姈
- Bính âm Hán ngữ của 孁
- Bính âm Hán ngữ của 岭, 岺
- Bính âm Hán ngữ của 朎
- Bính âm Hán ngữ của 柃
- Bính âm Hán ngữ của 棂
- Bính âm Hán ngữ của 棱
- Bính âm Hán ngữ của 櫺
- Bính âm Hán ngữ của 欞
- Bính âm Hán ngữ của 泠
- Bính âm Hán ngữ của 淩
- Bính âm Hán ngữ của 澪
- Bính âm Hán ngữ của 燯
- Bính âm Hán ngữ của 爧
- Bính âm Hán ngữ của 狑
- Bính âm Hán ngữ của 玲
- Bính âm Hán ngữ của 琌
- Bính âm Hán ngữ của 瓴
- Bính âm Hán ngữ của 皊
- Bính âm Hán ngữ của 睖
- Bính âm Hán ngữ của 砱
- Bính âm Hán ngữ của 碐
- Bính âm Hán ngữ của 磵
- Bính âm Hán ngữ của 祾
- Bính âm Hán ngữ của 秢
- Bính âm Hán ngữ của 稏
- Bính âm Hán ngữ của 竛
- Bính âm Hán ngữ của 笭
- Bính âm Hán ngữ của 紷
- Bính âm Hán ngữ của 綾
- Bính âm Hán ngữ của 羚
- Bính âm Hán ngữ của 翎
- Bính âm Hán ngữ của 聆
- Bính âm Hán ngữ của 舲
- Bính âm Hán ngữ của 苓
- Bính âm Hán ngữ của 菱
- Bính âm Hán ngữ của 蔆
- Bính âm Hán ngữ của 蕶
- Bính âm Hán ngữ của 蘦
- Bính âm Hán ngữ của 蛉
- Bính âm Hán ngữ của 衑
- Bính âm Hán ngữ của 裬
- Bính âm Hán ngữ của 詅
- Bính âm Hán ngữ của 跉
- Bính âm Hán ngữ của 軨
- Bính âm Hán ngữ của 輘
- Bính âm Hán ngữ của 酃
- Bính âm Hán ngữ của 醽
- Bính âm Hán ngữ của 釖
- Bính âm Hán ngữ của 鈴
- Bính âm Hán ngữ của 錂
- Bính âm Hán ngữ của 閝
- Bính âm Hán ngữ của 陵
- Bính âm Hán ngữ của 零
- Bính âm Hán ngữ của 霊
- Bính âm Hán ngữ của 霛
- Bính âm Hán ngữ của 霝
- Bính âm Hán ngữ của 靈
- Bính âm Hán ngữ của 駖
- Bính âm Hán ngữ của 魿
- Bính âm Hán ngữ của 鯪
- Bính âm Hán ngữ của 鴒
- Bính âm Hán ngữ của 鹷
- Bính âm Hán ngữ của 麢
- Bính âm Hán ngữ của 齡
- Bính âm Hán ngữ của 齢, 龄
- Bính âm Hán ngữ của 龗