Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
săng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saŋ
˧˧
ʂaŋ
˧˥
ʂaŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaŋ
˧˥
ʂaŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
棱
:
săng
,
rừng
,
lăng
,
dừng
橉
:
lân
,
săng
槺
:
khang
,
săng
:
săng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sáng
sàng
sắng
sảng
sang
sâng
Danh từ
săng
Thứ
hòm
đựng
xác
người
.
Hàng
săng
chết
bó chiếu
.
Người
sản xuất
ra
để
cung cấp
cho mọi
người
những
cái
mà
bản thân mình
lúc
cần
lại không có.
Loài
cỏ
cao
thuộc
họ
lúa
, dùng để
đánh tranh
lợp
nhà
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
săng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)