Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ming
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Maay
2.1
Danh từ
3
Tiếng Uzbek
3.1
Số từ
Tiếng Anh
sửa
ming
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmɪŋ/
Danh từ
sửa
ming
/ˈmɪŋ/
(
Lịch sử trunghoa
)
Nhà
Minh
(1368 - 1644).
Danh từ
sửa
ming
/ˈmɪŋ/
(
Lịch sử trunghoa
)
Nhà
Minh
(1368 - 1644).
Tham khảo
sửa
"
ming
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Maay
sửa
Danh từ
sửa
ming
nhà
.
Tiếng Uzbek
sửa
Số từ
sửa
ming
nghìn
.