Tiếng Anh sửa

 
ming

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ming /ˈmɪŋ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Minh (1368 - 1644).

Danh từ sửa

ming /ˈmɪŋ/

  1. (Lịch sử trunghoa) Nhà Minh (1368 - 1644).

Tham khảo sửa

Tiếng Maay sửa

Danh từ sửa

ming

  1. nhà.

Tiếng Uzbek sửa

Số từ sửa

ming

  1. nghìn.