U+6D0B, 洋
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6D0B

[U+6D0A]
CJK Unified Ideographs
[U+6D0C]

Chữ Hán

sửa

Tra cứu

sửa

(bộ thủ Khang Hi 85, +6, 9 nét, Thương Hiệt 水廿手 (ETQ), tứ giác hiệu mã 38151, hình thái)

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 619, ký tự 28
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 17363
  • Dae Jaweon: tr. 1014, ký tự 19
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 3, tr. 1615, ký tự 11
  • Dữ liệu Unihan: U+6D0B

Tiếng Trung Quốc

sửa
giản.phồn.
 
Wikipedia has articles on:
  • (Written Standard Chinese?)
  • (Tiếng Quảng Đông)
  • (Tiếng Trung Quốc cổ điển)
  • (Tiếng Cám)
  • (Tiếng Ngô)

Nguồn gốc ký tự

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value). Chữ hình thanh (形聲, Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).) : hình (nước) + thanh (Lỗi Lua trong Mô_đun:och-pron tại dòng 56: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).).

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:ltc-pron tại dòng 211: attempt to call upvalue 'safe_require' (a nil value).

Bản mẫu:-definition-

  1. Biển; đại dương.

Hậu duệ

sửa

Khác:

  • Tiếng Tráng: yangz