Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
北冰洋
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán giản thể
1.1
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Chuyển tự
2.2
Danh từ
2.2.1
Từ liên hệ
2.2.2
Dịch
Chữ Hán giản thể
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Phiên âm Hán-Việt
:
bắc
băng
dương
Tiếng Quan Thoại
sửa
北冰洋
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
:
Bính âm
:
běi
bīng
yáng
Danh từ
sửa
北冰洋
Bắc Băng Dương
,
đại dương
nằm bao quanh
Bắc Cực
.
Từ liên hệ
sửa
太平洋
印度洋
大西洋
Dịch
sửa
Tiếng Anh
: the Arctic ocean