Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng Khasi
2.1
Số từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈweɪ/
Danh từ
sửa
wei
/ˈweɪ/
(
Lịch sử trunghoa
)
Nhà
Nguỵ
(220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên).
Danh từ
sửa
wei
/ˈweɪ/
(
Lịch sử trunghoa
)
Nhà
Nguỵ
(220 - 265 sau Công nguyên và 386 - 556 sau Công nguyên).
Tham khảo
sửa
"
wei
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Khasi
sửa
Số từ
sửa
wei
một
.