chuồng trại
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨuəŋ˨˩ ʨa̰ːʔj˨˩ | ʨuəŋ˧˧ tʂa̰ːj˨˨ | ʨuəŋ˨˩ tʂaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨuəŋ˧˧ tʂaːj˨˨ | ʨuəŋ˧˧ tʂa̰ːj˨˨ |
Danh từ
sửachuồng trại
Tham khảo
sửa- "chuồng trại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)