zhài
Tiếng Quan Thoại
sửaLatinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 債.
- Bính âm Hán ngữ của 寨.
- Bính âm Hán ngữ của 柲.
- Bính âm Hán ngữ của 疵.
- Bính âm Hán ngữ của 瘵.
- Bính âm Hán ngữ của 砦.
- Bính âm Hán ngữ của 祩.
- Bính âm Hán ngữ của 簀.
- Bính âm Hán ngữ của 膩.
- Bính âm Hán ngữ của 虏.
- Bính âm Hán ngữ của 責.
- Bính âm Hán ngữ của 駖.
- Bính âm Hán ngữ của 祭.