jiè
Tiếng Quan Thoại
sửaCách viết khác
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh: (tập tin)
Latinh hóa
sửa- Bính âm Hán ngữ của 丯.
- Bính âm Hán ngữ của 介.
- Bính âm Hán ngữ của 价.
- Bính âm Hán ngữ của 借.
- Bính âm Hán ngữ của 吤.
- Bính âm Hán ngữ của 唶.
- Bính âm Hán ngữ của 堺.
- Bính âm Hán ngữ của 屆 / 届.
- Bính âm Hán ngữ của 岕.
- Bính âm Hán ngữ của 庎.
- Bính âm Hán ngữ của 廢 / 废.
- Bính âm Hán ngữ của 徣.
- Bính âm Hán ngữ của 悈.
- Bính âm Hán ngữ của 戒.
- Bính âm Hán ngữ của 拾.
- Bính âm Hán ngữ của 械.
- Bính âm Hán ngữ của 楐.
- Bính âm Hán ngữ của 犗.
- Bính âm Hán ngữ của 玠.
- Bính âm Hán ngữ của 琾.
- Bính âm Hán ngữ của 界.
- Bính âm Hán ngữ của 畍.
- Bính âm Hán ngữ của 疥.
- Bính âm Hán ngữ của 砎.
- Bính âm Hán ngữ của 籍.
- Bính âm Hán ngữ của 紒 / 𰬀.
- Bính âm Hán ngữ của 繲 / 𰬽.
- Bính âm Hán ngữ của 耡 / 锄.
- Bính âm Hán ngữ của 艥.
- Bính âm Hán ngữ của 芥.
- Bính âm Hán ngữ của 葤 / 荮.
- Bính âm Hán ngữ của 藉 / 借.
- Bính âm Hán ngữ của 蚧.
- Bính âm Hán ngữ của 褯.
- Bính âm Hán ngữ của 觠.
- Bính âm Hán ngữ của 解.
- Bính âm Hán ngữ của 誡 / 诫.
- Bính âm Hán ngữ của 躤.
- Bính âm Hán ngữ của 鎅 / 𰾛.
- Bính âm Hán ngữ của 骱.
- Bính âm Hán ngữ của 魀.
- Bính âm Hán ngữ của 魪 / 𬶇.
- Bính âm Hán ngữ của 鶖 / 鹙.
- Bính âm Hán ngữ của 鹒.
- Bính âm Hán ngữ của 㑘.