Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
jie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Động từ
2
Tiếng Litva
2.1
Đại từ
Tiếng Đông Hương
sửa
Động từ
sửa
jie
đặt
sang
một
bên
,
nằm
xuống
.
Tiếng Litva
sửa
Đại từ
sửa
jie
(
ngôi thứ ba
số nhiều
gđ
)
Chúng nó
,
chúng
,
họ
.
Biến cách của
jie
số ít
số đôi
số nhiều
nom.
jìs
juõdu
,
jiẽdu
jiẽ
gen.
jõ
jų̃dviejų
jų̃
dat.
jám
jiẽdviem
jíems
acc.
jį̃
juõdu
juõs
ins.
juõ
jiẽmdviem
jaĩs
loc.
jamè
juõdviese
juosè